Có 3 kết quả:

要么 yào me ㄧㄠˋ 要末 yào me ㄧㄠˋ 要麼 yào me ㄧㄠˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) or
(2) either one or the other

Bình luận 0

yào me ㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 要麼|要么[yao4 me5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) or
(2) either one or the other

Bình luận 0